| STT | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Số ấn phẩm |
| 1 | Bài học tuổi thơ | Thanh Lương | 416 |
| 2 | Toán tuổi thơ số 208+209 năm học 2017 - 2018 | Vũ Kim Thủy | 46 |
| 3 | Toán tuổi thơ số 191 năm học 2016 - 2017 | Vũ Kim Thủy | 38 |
| 4 | Tập bài hát 2 | Hoàng Long | 19 |
| 5 | Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 18 |
| 6 | Ôn tập hè Toán Tiếng Việt lớp 2 | Đỗ Trung Hiệu | 17 |
| 7 | Kĩ thuật 5 | Đoàn Chi | 17 |
| 8 | Thực hành kĩ năng sống dành cho học sinh lớp 3 | Phan Quốc Việt | 17 |
| 9 | Vở bài tập Tự Nhiên và Xã hội | Bùi Phương Nga | 16 |
| 10 | Vở bài tập đạo đức 3 | Lưu Thu Thủy | 15 |
| 11 | Thực hành kĩ năng sống dành cho học sinh lớp 2 | Phan Quốc Việt | 15 |
| 12 | Sách giáo viên mĩ thuật 5 | Nguyễn Quốc Toản | 14 |
| 13 | Sách giáo viên Âm Nhạc 5 | Lê Anh Tuấn | 14 |
| 14 | Vở bài tập Âm nhạc 2 | Hoàng Long | 13 |
| 15 | Vở bài tập Mĩ Thuật 2 - Chân trời sáng tạo | Hoàng Long | 13 |
| 16 | Vở bài tập đạo đức 5 | Lưu Thu Thủy | 13 |
| 17 | Âm nhạc 2 | Hoàng Long | 13 |
| 18 | Luyện tập Toán lớp 4 tập 1 | Đỗ Trung Hiệu | 13 |
| 19 | Mĩ Thuật 2 - Chân trời sáng tạo | Nguyễn Thị Nhung | 13 |
| 20 | Vở bài tập Tiếng Việt 3 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 13 |
| 21 | Hướng dẫn phòng tránh đuối nước | Nguyễn Hữu Hợp | 13 |
| 22 | Âm nhạc 5 | Nguyễn Việt Hưng | 13 |
| 23 | Cùng học tin học quyển 1 | Nguyễn Xuân Huy | 13 |
| 24 | Văn học tuổi trẻ sô tháng 1-2020 | Phan Xuân Thành | 12 |
| 25 | Thực hành kĩ năng sống dành cho học sinh lớp 4 | Phan Quốc Việt | 12 |
| 26 | Lịch sử và Địa lý lớp 4 | Nguyễn Anh Dũng | 12 |
| 27 | Vở bài tập Tiếng Việt 4 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 12 |
| 28 | Vở bài tập Tiếng Việt 5 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 12 |
| 29 | An toàn giao thông | Đỗ Trọng Văn | 12 |
| 30 | Tự Nhiên và Xã hội | Bùi Phương Nga | 12 |
| 31 | Vở bài tập Khoa học 4 | Bùi Phương Nga | 12 |
| 32 | Tập viết 3 tập 2 | Lưu Thu Thủy | 12 |
| 33 | Sách giáo viên đạo đức 2 | Lưu Thu Thủy | 12 |
| 34 | Tập viết 3 tập 1 | Lưu Thu Thủy | 11 |
| 35 | Âm Nhạc 1 sách giáo viên | Đỗ Thị Minh Chính | 11 |
| 36 | Ôn tập hè môn Toán, Tiếng Việt, Tiếng Anh lớp 4 | Đỗ Trung Hiệu | 11 |
| 37 | Vở bài tập toán 3 tập 2 | Đỗ Đình Hoan | 11 |
| 38 | Vở bài tập Toán 4 tập 2 | Đỗ Đình Hoan | 11 |
| 39 | Tiếng Việt 3 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 11 |
| 40 | Tiếng Việt 2 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 11 |
| 41 | Thực hành Kĩ thuật 5 | Nguyễn Thị Hiền | 11 |
| 42 | Vở bài tập lịch sử 5 | Nguyễn Hữu Chí | 11 |
| 43 | Giáo dục an toàn giao thông lớp 2 | Nguyễn Hữu Hạnh | 11 |
| 44 | Giáo dục an toàn giao thông lớp 4 | Nguyễn Hữu Hạnh | 11 |
| 45 | Toán tuổi thơ số 199 năm học 2016 - 2017 | Vũ Kim Thủy | 11 |
| 46 | Toán tuổi thơ số 207 năm học 2017 - 2018 | Vũ Kim Thủy | 11 |
| 47 | Tập viết 3 tập 1 | Trần Thị Hiền Lương | 11 |
| 48 | Toán tuổi thơ số 239 - 2021 | Trần Hữu Nam | 10 |
| 49 | Toán tuổi thơ số 240+241 - 2020 | Trần Hữu Nam | 10 |
| 50 | Toán tuổi thơ số 242 - 2020 | Trần Hữu Nam | 10 |
| 51 | Toán tuổi thơ số 236 - 2020 | Trần Hữu Nam | 10 |
| 52 | Sách giáo viên thể dục 5 | Trần Đồng Lâm | 10 |
| 53 | Toán tuổi thơ số 227 - 2020 | Trần Hữu Nam | 10 |
| 54 | Toán tuổi thơ số 228+229 - 2020 | Trần Hữu Nam | 10 |
| 55 | Toán tuổi thơ số 230 - 2020 | Trần Hữu Nam | 10 |
| 56 | Toán tuổi thơ số 231 - 2020 | Trần Hữu Nam | 10 |
| 57 | Toán tuổi thơ số 232+233 - 2020 | Trần Hữu Nam | 10 |
| 58 | Toán tuổi thơ số 234 - 2020 | Trần Hữu Nam | 10 |
| 59 | Toán tuổi thơ số 194 năm học 2016 - 2017 | Vũ Kim Thủy | 10 |
| 60 | Toán tuổi thơ số 213+214 năm học 2018 - 2019 | Vũ Kim Thủy | 10 |
| 61 | Toán tuổi thơ số 215 năm học 2018 - 2019 | Vũ Kim Thủy | 10 |
| 62 | Toán tuổi thơ số 201+202 năm học 2017 - 2018 | Vũ Kim Thủy | 10 |
| 63 | Toán tuổi thơ số 218 năm học 2018 - 2019 | Vũ Kim Thủy | 10 |
| 64 | Sách giáo viên mĩ thuật 4 | Nguyễn Hữu Hạnh | 10 |
| 65 | Giáo dục thể chất 1 sách giáo viên | Nguyễn Duy Quyết | 10 |
| 66 | Sách giáo viên tiếng việt 5 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 10 |
| 67 | Vở bài tập Tiếng Việt 4 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 10 |
| 68 | Vở bài tập Tiếng Việt 2 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 10 |
| 69 | Vở bài tập Tiếng Việt 2 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 10 |
| 70 | Vở bài tập Tiếng Việt 3 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 10 |
| 71 | Tiếng Việt 3 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 10 |
| 72 | Thực hành kĩ năng sống dành cho học sinh lớp 5 | Phan Quốc Việt | 10 |
| 73 | Văn học tuổi trẻ sô tháng 12-2018 | Phan Xuân Thành | 10 |
| 74 | Văn học tuổi trẻ sô tháng 12-2019 | Phan Xuân Thành | 10 |
| 75 | Văn học tuổi trẻ số tháng 12-2020 | Phan Xuân Thành | 10 |
| 76 | Văn học tuổi trẻ số tháng 11-2020 | Phan Xuân Thành | 10 |
| 77 | Văn học tuổi trẻ sô tháng 1-2018 | Phan Xuân Thành | 10 |
| 78 | Văn học tuổi trẻ sô tháng 3-2020 | Phan Xuân Thành | 10 |
| 79 | Văn học tuổi trẻ số tháng 5-2020 | Phan Xuân Thành | 10 |
| 80 | Văn học tuổi trẻ sô tháng 10-2018 | Phan Xuân Thành | 10 |
| 81 | Mĩ thuật 1 | Nguyễn Tuấn Cường | 10 |
| 82 | Vơ bài tập toán 2 tập 2 | Đỗ Đình Hoan | 10 |
| 83 | Vở bài tập toán 3 tập 1 | Đỗ Đình Hoan | 10 |
| 84 | Thực hành Kĩ thuật 4 | Đoàn Chi | 10 |
| 85 | Vở bài tập Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 10 |
| 86 | Giáo dục thể chất 5 sách giáo viên | Đinh Quang Ngọc | 10 |
| 87 | Sách giáo viên đạo đức 5 | Lưu Thu Thủy | 10 |
| 88 | Âm Nhạc 4 | Hoàng Long | 10 |
| 89 | Sách giáo viên âm nhạc 4 | Hoàng Long | 10 |
| 90 | Luyện tập Toán 1 tập 2 | Lê Anh Vinh | 10 |
| 91 | Luyện tập toán 4 tập 1 | Lê Anh Vinh | 9 |
| 92 | Luyện tập toán 4 tập 2 | Lê Anh Vinh | 9 |
| 93 | Tập bài hát 3 | Hoàng Long | 9 |
| 94 | Tự nhiên và xã hội 2 | Mai Sỹ Tuấn | 9 |
| 95 | Thiết kế bài giảng đạo đức 2 | Đinh Nguyễn Trang Thu | 9 |
| 96 | Luyện tập Tiếng Việt 1 tập 2 | Đặng Thị Hảo Tâm | 9 |
| 97 | Luyện tập Tiếng Việt 4 tập 1 | Đặng Thị Hảo Tâm | 9 |
| 98 | Luyện tập Tiếng Việt 4 tập 2 | Đặng Thị Hảo Tâm | 9 |
| 99 | Sách giáo viên khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 9 |
| 100 | Trò chơi học tập môn Tự Nhiên và Xã Hội lớp 1,2,3 | Bùi Phương Nga | 9 |
|